chains (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
chuỗi
chains phiên âm IPA là /tʃeɪn/
chains còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chains
Nghe phát âm giọng Mỹ của chains
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chains
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chains
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chains