chaining (v) nghĩa tiếng Việt là
xích lại
chaining phiên âm IPA là /ˈʧeɪnɪŋ/
chaining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chaining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chaining