chained (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
xích
chained phiên âm IPA là /tʃeɪnd/
chained còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chained