ceremonial (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
nghi thức
ceremonial phiên âm IPA là /ˌsɛrəˈməʊniəl/
ceremonial còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ceremonial
Nghe phát âm giọng Mỹ của ceremonial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghi thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ceremonial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceremonial
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ceremonial