centrist (n) nghĩa tiếng Việt là
đồ đệ
centrist phiên âm IPA là /ˈsentrɪst/
centrist còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của centrist
Nghe phát âm giọng Mỹ của centrist
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của centrist
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan centrist
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
centrist