centreing nghĩa tiếng Việt là căn giữa
centreing phiên âm IPA là /ˈsɛntərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan centreing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
centreing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
căn giữa