censuring (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Phê phán
censuring phiên âm IPA là /ˈsɛnʃərɪŋ/
censuring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của censuring
Nghe phát âm giọng Mỹ của censuring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phê phán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của censuring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan censuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
censuring