ceiling (n) nghĩa tiếng Việt là
trần
ceiling phiên âm IPA là /ˈsiːlɪŋ/
ceiling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ceiling
Nghe phát âm giọng Mỹ của ceiling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ceiling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceiling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ceiling