ceasing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
dừng lại
ceasing phiên âm IPA là /ˈsiːsɪŋ/
ceasing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ceasing
Nghe phát âm giọng Mỹ của ceasing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dừng lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceasing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ceasing