cay nghiệt nghĩa tiếng Anh là
scathing
/ˈskeɪðɪŋ/
(adj)
cay nghiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scathing: cay nghiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scathing