cay cú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sarcastically
Nghe phát âm giọng Mỹ của sarcastically
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cay cú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sarcastically
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sarcastically: cay cú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sarcastically