cày cấy đất nghĩa tiếng Anh là
tillage
/ˈtɪlɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tillage
Nghe phát âm giọng Mỹ của tillage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cày cấy đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tillage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tillage: cày cấy đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tillage