cày cấy nghĩa tiếng Anh là
furrows
/ˈfɜrəʊ/
(v)(Present tense)
cày cấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của furrows
Nghe phát âm giọng Mỹ của furrows
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cày cấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của furrows
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furrows: cày cấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furrows