caw (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
kêu (chim)
caw phiên âm IPA là /kɔ/kɔz/
caw còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caw
Nghe phát âm giọng Mỹ của caw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kêu (chim)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caw