cavalier (n) nghĩa tiếng Việt là
kị binh
cavalier phiên âm IPA là /ˌkævəˈlɪər/
cavalier còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cavalier
Nghe phát âm giọng Mỹ của cavalier
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cavalier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavalier