causes (verb) nghĩa tiếng Việt là
gây ra
causes phiên âm IPA là /ˈkɔːzɪz/
causes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của causes
Nghe phát âm giọng Mỹ của causes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của causes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan causes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
causes