caulking (n) nghĩa tiếng Việt là
kín nước
caulking phiên âm IPA là /ˈkɔːkɪŋ/
caulking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caulking
Nghe phát âm giọng Mỹ của caulking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của caulking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caulking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caulking