càu nhàu nghĩa tiếng Đức là
murrte
(v)(dritte Person Singular Präteritum)
càu nhàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của murrte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của càu nhàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của murrte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murrte: càu nhàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murrte