cậu bé quậy phá nghĩa tiếng Anh là
rascal
/ˈræskəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rascal
Nghe phát âm giọng Mỹ của rascal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cậu bé quậy phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rascal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rascal: cậu bé quậy phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rascal