cáu bẳn nghĩa tiếng Đức là
mürrisch
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mürrisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cáu bẳn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mürrisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mürrisch: cáu bẳn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mürrisch