cắt tỉa nghĩa tiếng Đức là
hecken
(v)
cắt tỉa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hecken: cắt tỉa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hecken