cắt rãnh nghĩa tiếng Anh là
notching
/nɒtʃɪŋ/
(n)(v) (present participle)
cắt rãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của notching
Nghe phát âm giọng Mỹ của notching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắt rãnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của notching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notching: cắt rãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notching