cắt cổ (giá cả) nghĩa tiếng Đức là
exorbitant
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của exorbitant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắt cổ (giá cả)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của exorbitant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exorbitant: cắt cổ (giá cả)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exorbitant