cases (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
Vỏ bọc
cases phiên âm IPA là /ˈkeɪsɪz/
cases còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cases
Nghe phát âm giọng Mỹ của cases
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vỏ bọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cases
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cases
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cases