carted off (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã dẫn đi
carted off phiên âm IPA là /kɑrtɪd ɔf/
carted off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carted off
Nghe phát âm giọng Mỹ của carted off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dẫn đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carted off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carted off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carted off