carry away (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
mang đi
carry away phiên âm IPA là /ˈkæri əˈweɪ/
carry away còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carry away
Nghe phát âm giọng Mỹ của carry away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mang đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carry away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carry away
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carry away