carriage (n) nghĩa tiếng Việt là
cỗ xe
carriage phiên âm IPA là /ˈkerɪdʒ/
carriage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carriage
Nghe phát âm giọng Mỹ của carriage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cỗ xe
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carriage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carriage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carriage