caretakers nghĩa tiếng Việt là người trông nom
caretakers phiên âm IPA là /ˈkɛrˌteɪkərz/
caretakers còn có các bản dịch khác là
Người trông coi, người canh giữ, người gác, người quản lý nhà ở chung cư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caretakers
Mở Rộng