caressing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sờ soạng
caressing phiên âm IPA là /kəˈrɛsɪŋ/
caressing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caressing
Nghe phát âm giọng Mỹ của caressing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caressing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caressing