carefulness (n) nghĩa tiếng Việt là
chu đáo
carefulness phiên âm IPA là /ˈkɛrflnɪs/
carefulness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carefulness
Nghe phát âm giọng Mỹ của carefulness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chu đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carefulness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carefulness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carefulness