carapace (n) nghĩa tiếng Việt là
xe tăng
carapace phiên âm IPA là /ˈkærəˌpeɪs/
carapace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carapace
Nghe phát âm giọng Mỹ của carapace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xe tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carapace
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carapace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carapace