captivated adj. nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
captivated phiên âm IPA là /ˈkæptɪˌveɪtɪd/
captivated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của captivated
Nghe phát âm giọng Mỹ của captivated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của captivated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan captivated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
captivated