capsules (plural) (n) nghĩa tiếng Việt là
viên nang
capsules (plural) phiên âm IPA là /ˈkæpsjuːlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capsules (plural)
Nghe phát âm giọng Mỹ của capsules (plural)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của viên nang
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capsules (plural)
Mở Rộng