capsized (past tense) nghĩa tiếng Việt là
lật úp
capsized phiên âm IPA là /ˈkæpsaɪzd/
capsized còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capsized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capsized