capsize nghĩa tiếng Việt là
lật nổ
capsize phiên âm IPA là /kæpˈsaɪz/
capsize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capsize
Nghe phát âm giọng Mỹ của capsize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lật nổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capsize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capsize