capsize (v) nghĩa tiếng Việt là
lật
capsize phiên âm IPA là /ˈkæpˌsaɪz/
capsize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capsize
Nghe phát âm giọng Mỹ của capsize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của capsize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capsize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capsize