capacitance (n) nghĩa tiếng Việt là
dung tích
capacitance phiên âm IPA là /kəˈpæsɪtəns/
capacitance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capacitance
Nghe phát âm giọng Mỹ của capacitance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dung tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của capacitance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capacitance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capacitance