cấp tiền nghĩa tiếng Anh là
endow
/ɪnˈdaʊ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endow
Nghe phát âm giọng Mỹ của endow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấp tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endow: cấp tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endow