cấp bách nghĩa tiếng Anh là
weirdly
/ˈwɪərdli/
cấp bách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weirdly: cấp bách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weirdly