Diễn Giải
cào (lá) nghĩa tiếng Anh là
raked
/reɪkt/
(v)
cào (lá) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raked
Nghe phát âm giọng Mỹ của raked
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raked: cào (lá)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raked