Diễn Giải
cào (lá) nghĩa tiếng Anh là
rake
/reɪk/
(v)
cào (lá) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rake
Nghe phát âm giọng Mỹ của rake
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rake: cào (lá)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rake