cao cấp hơn nghĩa tiếng Đức là
überlegen
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überlegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao cấp hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überlegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überlegen: cao cấp hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überlegen