cáo buộc nghĩa tiếng Anh là
reproof
/rɪˈpruːf/
(n)
cáo buộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reproof: cáo buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reproof