cáo buộc nghĩa tiếng Đức là
Anklage
(f)
cáo buộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anklage: cáo buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anklage