canvassing (n) nghĩa tiếng Việt là
khảo sát
canvassing phiên âm IPA là /ˈkænvəsɪŋ/
canvassing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của canvassing
Nghe phát âm giọng Mỹ của canvassing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khảo sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của canvassing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan canvassing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
canvassing