cảnh tượng kỳ lạ nghĩa tiếng Anh là
spectacle
/ˈspektəkəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spectacle
Nghe phát âm giọng Mỹ của spectacle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảnh tượng kỳ lạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spectacle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spectacle: cảnh tượng kỳ lạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spectacle