cảnh tượng nghĩa tiếng Anh là
spectacle
/ˈspɛktəkl̩/
(n)
cảnh tượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spectacle: cảnh tượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spectacle