cảnh nô lệ nghĩa tiếng Anh là
servitude
/ˈsɜːrvɪtjuːd/
(n)
cảnh nô lệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của servitude
Nghe phát âm giọng Mỹ của servitude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảnh nô lệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của servitude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan servitude: cảnh nô lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
servitude