Diễn Giải
cảnh báo trước nghĩa tiếng Anh là
forewarning
/fɔrˈwɔrnɪŋ/
(n)
cảnh báo trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forewarning
Nghe phát âm giọng Mỹ của forewarning
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forewarning: cảnh báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forewarning