cảnh báo nghĩa tiếng Anh là warn
/wɔːrn/
cảnh báo còn có các bản dịch khác là
caveat, alerted, warns
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warn: cảnh báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cảnh báo